Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地蔵菩薩
[Địa Tàng Bồ Tát]
じぞうぼさつ
🔊
Danh từ chung
Kshitigarbha; Jizo
🔗 菩薩
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
蔵
Tàng
kho; giấu; sở hữu; có
菩
Bồ
loại cỏ; cây thiêng
薩
Tát
cứu rỗi; Phật