Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
菩提心
[Bồ Đề Tâm]
ぼだいしん
🔊
Danh từ chung
khát vọng thành Phật
Hán tự
菩
Bồ
loại cỏ; cây thiêng
提
Đề
đề xuất; mang theo; mang theo tay
心
Tâm
trái tim; tâm trí