菩提寺 [Bồ Đề Tự]
ぼだいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

chùa gia đình

Hán tự

Bồ loại cỏ; cây thiêng
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Tự chùa