• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lị
  • Âm On: ライ レイ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 利 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: hoa nhài. Về sau dùng để chỉ các loại hoa nhài.