• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạm
  • Âm On: カン
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 21
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1363
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền), bên phải là phần 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tàu chiến, chiến hạm”. Về sau dùng để chỉ loại tàu lớn, tàu chiến.