艦船 [Hạm Thuyền]
かんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tàu chiến và tàu khác

Danh từ chung

tàu hải quân

Hán tự

Hạm tàu chiến
Thuyền tàu; thuyền