• Hán Tự:
  • Âm Kun: そり
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 雪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuyền trượt tuyết”. Về sau dùng để chỉ loại thuyền dùng trên tuyết.