• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nùng
  • Âm On: ノウ ドウ
  • Âm Kun: う.む; うみ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 農 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mủ, chất mủ”. Về sau dùng để chỉ chất lỏng màu vàng do viêm nhiễm.