歯槽膿漏
[Xỉ Tào Nùng Lậu]
しそうのうろう
Danh từ chung
viêm nha chu; viêm nướu
JP: 最近いった歯医者で「歯槽膿漏がありますね」と言われ悩んでいます。
VI: Gần đây tôi đã đi nha sĩ và được bảo là mắc bệnh nha chu rất làm tôi lo lắng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
歯槽膿漏があります。
Tôi bị bệnh nha chu.