• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cao Cáo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あぶら
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 高 (Cao)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膏 là chữ hình thanh: bộ 肉 (thịt, gợi ý liên quan đến cơ thể) và chữ 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỡ, chất béo”. Về sau dùng để chỉ các loại dầu, mỡ.