Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亜鉛華軟膏
[A Duyên Hoa Nhuyễn Cao]
あえんかなんこう
🔊
Danh từ chung
thuốc mỡ kẽm oxit
Hán tự
亜
A
châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
鉛
Duyên
chì
華
Hoa
rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
軟
Nhuyễn
mềm
膏
Cao
mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao