Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膏血
[Cao Huyết]
こうけつ
🔊
Danh từ chung
mồ hôi và máu
Hán tự
膏
Cao
mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
血
Huyết
máu