内股膏薬 [Nội Cổ Cao Dược]
うちまたこうやく
うちまたごうやく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kẻ hai mặt; người đứng giữa; người thời vụ; di chuyển qua lại giữa hai bên trong một cuộc xung đột; sự hai mặt; kẻ phản bội

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Cổ đùi; háng
Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 内股膏薬