Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石膏像
[Thạch Cao Tượng]
せっこうぞう
🔊
Danh từ chung
tượng thạch cao
Hán tự
石
Thạch
đá
膏
Cao
mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung