石膏像 [Thạch Cao Tượng]
せっこうぞう

Danh từ chung

tượng thạch cao

Hán tự

Thạch đá
Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung