二股膏薬 [Nhị Cổ Cao Dược]
ふたまたこうやく
ふたまたごうやく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kẻ hai mặt

Hán tự

Nhị hai
Cổ đùi; háng
Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Dược thuốc; hóa chất