股座膏薬 [Cổ Tọa Cao Dược]
またぐらごうやく
またぐらこうやく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

kẻ hai mặt; kẻ thời cơ; di chuyển qua lại giữa hai bên trong một cuộc xung đột

🔗 内股膏薬

Hán tự

Cổ đùi; háng
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Dược thuốc; hóa chất