膏肓 [Cao Hoang]
こうこう
こうもう

Danh từ chung

phần sâu nhất của cơ thể

🔗 病膏肓に入る・やまいこうこうにいる

Hán tự

Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Hoang vùng sâu trong cơ thể không thể châm cứu