Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
眼軟膏
[Nhãn Nhuyễn Cao]
がんなんこう
🔊
Danh từ chung
thuốc mỡ mắt
Hán tự
眼
Nhãn
nhãn cầu
軟
Nhuyễn
mềm
膏
Cao
mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao