• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thận
  • Âm On: ジン
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 1755
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腎 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 臣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thận, cơ quan trong cơ thể”. Về sau dùng để chỉ cơ quan lọc máu trong cơ thể.