Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腎石
[Thận Thạch]
じんせき
🔊
Danh từ chung
sỏi thận
Hán tự
腎
Thận
thận
石
Thạch
đá