1. Thông tin cơ bản
- Từ: 腎臓
- Cách đọc: じんぞう
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: thận tạng
- Lĩnh vực: Y học, sinh học, sức khỏe
- Nghĩa khái quát: Cơ quan “thận”, thuộc nhóm nội tạng, có chức năng lọc máu, bài tiết nước tiểu và điều hòa cân bằng dịch – điện giải.
- Các kết hợp thường gặp: 腎臓病, 腎不全, 腎機能, 腎移植, 腎臓内科, 人工透析, 腎結石, 片方の腎臓
2. Ý nghĩa chính
腎臓 là “thận” – một trong các cơ quan nội tạng quan trọng, thường dùng trong ngữ cảnh y khoa. Dùng để chỉ bản thân cơ quan, tình trạng bệnh lý liên quan, hoặc chức năng sinh lý của thận.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 腎 vs 腎臓: 腎 là chữ Hán chỉ “thận” nói chung (thường thấy trong thuật ngữ), còn 腎臓 là từ đầy đủ, trung tính, dùng trong y học lâm sàng và đời thường khi nói về cơ quan thận.
- 内臓 (nội tạng) là phạm trù rộng; 腎臓 là một trong các 内臓 (bên cạnh 肝臓, 心臓, 胃…).
- 腎臓内科 (khoa thận, thận học) vs 泌尿器科 (tiết niệu): Thận học thiên về chức năng thận và bệnh lý nội khoa; Tiết niệu bao quát hệ tiết niệu nói chung, bao gồm phẫu thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả chức năng/tình trạng: 腎臓の機能が低下する, 腎臓に負担がかかる.
- Chẩn đoán/điều trị: 腎臓の検査を受ける, 腎臓移植を受ける, 人工透析が必要だ.
- Bệnh danh: 腎臓病, 急性腎不全, 慢性腎不全, 腎結石.
- Định lượng/mô tả: 片方の腎臓, 生体腎移植, ドナーの腎臓.
- Văn viết học thuật, tài liệu bệnh viện, truyền thông sức khỏe công cộng; ít dùng trong khẩu ngữ đời thường trừ khi nói chuyện y tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 腎 |
Biến thể/viết ngắn |
Thận |
Dùng trong thuật ngữ ghép: 腎不全, 腎移植. |
| 内臓 |
Khái quát |
Nội tạng |
Danh mục chung các cơ quan bên trong cơ thể. |
| 肝臓 |
Liên quan |
Gan |
Cùng nhóm nội tạng với chức năng khác. |
| 腎不全 |
Thuật ngữ |
Suy thận |
Tình trạng chức năng thận suy giảm nghiêm trọng. |
| 人工透析 |
Điều trị |
Chạy thận nhân tạo |
Thay thế chức năng lọc của thận. |
| 腎臓移植 |
Điều trị |
Cấy ghép thận |
Phẫu thuật ghép thận từ người hiến. |
| 泌尿器科 |
Chuyên khoa |
Khoa tiết niệu |
Khác với nội khoa thận (腎臓内科). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 腎: bộ 月 (nhục) gợi phần thịt/cơ quan + phần âm 甚; nghĩa là “thận”.
- 臓: biến thể của 蔵 với bộ 月 (nhục) chỉ nội tạng; nghĩa là “tạng”.
- Ghép nghĩa: 腎 (thận) + 臓 (tạng) → cơ quan thận trong hệ nội tạng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu y học, bạn sẽ gặp nhiều tổ hợp với 腎: như 腎機能 (chức năng thận), 腎毒性 (độc tính trên thận) trong dược lý. Lưu ý sự khác biệt giữa điều trị thay thế thận (透析) và phục hồi chức năng tự nhiên của thận; cách diễn đạt tiếng Nhật phản ánh rõ: 透析導入, 透析離脱. Trong giao tiếp, nói đơn giản “腎臓が悪い” có thể bao hàm nhiều bệnh cảnh, cần ngữ cảnh để hiểu đúng.
8. Câu ví dụ
- 彼は腎臓の検査を受けた。
Anh ấy đã đi kiểm tra thận.
- 高血圧は腎臓に負担をかけることがある。
Tăng huyết áp đôi khi gây gánh nặng lên thận.
- 腎臓の機能が低下して、透析が必要になった。
Chức năng thận suy giảm nên phải chạy thận.
- 彼女は兄の腎臓を提供してもらい、移植手術を受けた。
Cô ấy nhận thận từ anh trai và đã trải qua ca ghép.
- 定期的に腎臓の超音波検査を受けている。
Tôi định kỳ siêu âm thận.
- 脱水は腎臓に悪影響を与える。
Mất nước gây ảnh hưởng xấu đến thận.
- 医師は腎臓病の早期発見が重要だと強調した。
Bác sĩ nhấn mạnh việc phát hiện sớm bệnh thận là quan trọng.
- 片方の腎臓だけでも日常生活は可能だ。
Chỉ với một quả thận vẫn có thể sinh hoạt bình thường.
- 薬の腎臓毒性について注意書きがある。
Có ghi chú về độc tính trên thận của thuốc.
- 食塩の摂り過ぎは腎臓と心臓に負担をかける。
Ăn quá nhiều muối gây gánh nặng cho thận và tim.