[Thận]
じん

Danh từ chung

thận

🔗 腎臓

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わがじんこころとをりきよめたまへ。
Xin hãy tinh luyện thận và tâm của con.

Hán tự

Thận thận

Từ liên quan đến 腎