腎炎 [Thận Viêm]
じんえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm thận

Hán tự

Thận thận
Viêm viêm; ngọn lửa

Từ liên quan đến 腎炎