• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: せ; せい
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2299
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脊 là chữ tượng hình: vẽ hình xương sống. Nghĩa gốc: “xương sống”. Về sau dùng để chỉ phần lưng.