• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vị
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1647
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胃 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → cơ thể) và 韋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dạ dày”. Về sau dùng để chỉ phần bụng, cơ quan tiêu hóa.