Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胃鏡
[Vị Kính]
いきょう
🔊
Danh từ chung
ống nội soi dạ dày
Hán tự
胃
Vị
dạ dày; bao tử
鏡
Kính
gương