胃カメラ
[Vị]
いカメラ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 48000
Độ phổ biến từ: Top 48000
Danh từ chung
máy nội soi; máy chụp dạ dày
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明日の朝9時から胃カメラをとりますので、今夜9時以降は食べたり飲んだりしないでくださいね。
Chúng tôi sẽ tiến hành nội soi dạ dày vào 9 giờ sáng ngày mai, vì vậy đừng ăn uống gì sau 9 giờ tối hôm nay nhé.