• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さかな
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肴 là chữ hội ý: gồm bộ 肉 (thịt) và bộ 𠂤 (gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “món ăn, thức ăn”. Về sau dùng để chỉ các món ăn kèm, đồ nhắm.