Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
珍肴
[Trân Hào]
ちんこう
🔊
Danh từ chung
bữa ăn ngon và hiếm
Hán tự
珍
Trân
hiếm; tò mò; lạ
肴
Hào
món nhắm