嘉肴ありと雖も食らわずんばその旨きを知らず [Gia Hào Tuy Thực Chỉ Tri]
かこうありといえどもくらわずんばそのうまきをしらず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

không thể hiểu được lời dạy của thánh nhân nếu không học; không thể biết khả năng của người tài nếu không sử dụng họ

không thể biết vị ngon của món ăn ngon nếu không ăn

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Hào món nhắm
Tuy mặc dù; tuy nhiên
Thực ăn; thực phẩm
Chỉ ngon; ý nghĩa
Tri biết; trí tuệ