珍味佳肴 [Trân Vị Giai Hào]
ちんみかこう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

món ngon hiếm có

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Vị hương vị; vị
Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Hào món nhắm