• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoang
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肓 là chữ tượng hình: vẽ hình phần giữa ngực và bụng. Nghĩa gốc: “vùng giữa ngực và bụng”. Về sau dùng để chỉ phần cơ thể không rõ ràng.