• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: かわせみ; みどり
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2200
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あきら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翠 là chữ hình thanh: bộ 羽 (lông vũ, gợi ý về màu sắc) và thanh phù 卒 (gợi âm). Nghĩa gốc: “màu xanh biếc”. Về sau dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích hoặc chim.