Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翠銅鉱
[Thúy Đồng Khoáng]
すいどうこう
🔊
Danh từ chung
dioptase
Hán tự
翠
Thúy
xanh; chim bói cá
銅
Đồng
đồng
鉱
Khoáng
khoáng sản; quặng