• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ải
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: くび.る; くび.れる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縊 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 益 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thắt cổ, treo cổ”. Về sau dùng để chỉ hành động tự tử bằng cách treo cổ.