縊く [Ải]

経く [Kinh]

絞く [Giảo]

わなく

Động từ Yodan - đuôi “ku” (cổ)

⚠️Từ cổ

tự treo cổ; tự bóp cổ

Động từ Yodan - đuôi “ku” (cổ)

⚠️Từ cổ

vặn cổ; bóp cổ