• Hán Tự: 綿
  • Hán Việt: Miên
  • Âm On: メン
  • Âm Kun: わた
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1495
  • Lớp Học: 5
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý về chất liệu), bên phải là phần 帛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bông, sợi bông”. Về sau dùng để chỉ vải bông, chất liệu mềm mại.