綿
[Miên]
棉 [Miên]
草綿 [Thảo Miên]
棉 [Miên]
草綿 [Thảo Miên]
わた
ワタ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây bông
JP: 我々は綿の代わりにピーナッツを植えた。
VI: Chúng tôi đã trồng đậu phộng thay cho bông.
Danh từ chung
bông gòn
JP: 茶碗を投げれば綿にて受けよ。
VI: Ném chén thì hãy đón bằng bông.