海綿 [Hải Miên]
かいめん
うみわた

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bọt biển

JP: 海綿かいめんみず吸収きゅうしゅうしますので水彩すいさい絵具えのぐをぼかしたりするとき便利べんりです。

VI: Miếng bọt biển thấm hút nước nên rất tiện lợi khi tán màu sơn nước.

Hán tự

Hải biển; đại dương
綿
Miên bông

Từ liên quan đến 海綿