Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海綿質
[Hải Miên Chất]
かいめんしつ
🔊
Danh từ chung
spongin
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
綿
Miên
bông
質
Chất
chất lượng; tính chất
Từ liên quan đến 海綿質
スポンジ
bọt biển
海綿
かいめん
bọt biển
海綿体
かいめんたい
thể hang