Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガラス綿
[Miên]
ガラスめん
🔊
Danh từ chung
bông thủy tinh
Hán tự
綿
Miên
bông