• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh Ngạnh
  • Âm On: コウ キョウ ヘイ ヒョイ ハン
  • Âm Kun: つるべなわ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 13