• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoành
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: おおづな; つな; つなぐ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1685
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひろ; ひろし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紘 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý liên quan đến dây) và chữ 𠬝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây thừng lớn”. Về sau dùng để chỉ các loại dây lớn, bền.