• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khung
  • Âm On: キュウ キョウ
  • Âm Kun: あめ; そら
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穹 là chữ hội ý: gồm bộ 穴 (hang động) và bộ 工 (công cụ), gợi ý nghĩa về không gian rộng lớn. Nghĩa gốc: “bầu trời, vòm trời”. Về sau dùng để chỉ không gian rộng lớn, bao la.