• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cự
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: くろきび
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 巨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại lúa đen”. Về sau dùng để chỉ loại lúa đặc biệt.