• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túy Trúy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: たた.る; たた.り
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祟 là chữ hội ý: gồm 示 (thần) và 出 (xuất), gợi ý nghĩa thần linh xuất hiện. Nghĩa gốc: “tai họa từ thần linh”. Về sau dùng để chỉ các tai họa, điều xấu.