祟り神 [Túy Thần]
たたりがみ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

thần thánh mang tai họa; sinh vật siêu nhiên mang thảm họa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さわらぬかみたたりなし。
Tránh voi chả xấu mặt nào.

Hán tự

Túy nguyền rủa; ám ảnh
Thần thần; tâm hồn