弱り目に祟り目 [Nhược Mục Túy Mục]
よわりめにたたりめ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

họa vô đơn chí

JP: 駐禁ちゅうきん切符きっぷられた直後ちょくごにUターン禁止きんしでつかまった。うんわるいというか、よわたたというか。

VI: Ngay sau khi bị phạt vì đậu xe sai quy định, tôi lại bị bắt vì lỗi cấm quay đầu. Gọi là xui xẻo hay là họa vô đơn chí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

よわたた
Phúc bất trùng lai.

Hán tự

Nhược yếu
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Túy nguyền rủa; ám ảnh