祟る
[Túy]
たたる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
nguyền rủa; yểm bùa; ám ảnh; hành hạ
JP: 触らぬ神に祟りなし。
VI: Tránh voi chả xấu mặt nào.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
gây ra kết quả xấu; mang lại kết quả tiêu cực