調伏 [Điều Phục]
ちょうぶく
じょうぶく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

trừ tà

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nguyền rủa chết

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)

Từ liên quan đến 調伏